Thực đơn
Giải_quần_vợt_vô_địch_quốc_gia_Mỹ_1910_-_Đơn_nữ Kết quảVòng Thách đấu | ||||||||
Hazel Hotchkiss | 6 | 6 | ||||||
Louise Hammond | 4 | 2 |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
Carrie Neely | 1 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Louise Hammond | 6 | 8 | ||||||||||||||||||||||||
Louise Hammond | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Edith Rotch | 5 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Connie Sullivan | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
Edith Rotch | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Louise Hammond | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Adelaide Browning | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
Edna Wildey | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Lois Moyes | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
Edna Wildey | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
Adelaide Browning | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Adelaide Browning | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
Dorothy Green | 6 | 3 | 2 |
Thực đơn
Giải_quần_vợt_vô_địch_quốc_gia_Mỹ_1910_-_Đơn_nữ Kết quảLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_vô_địch_quốc_gia_Mỹ_1910_-_Đơn_nữ